🌟 경제 개발 (經濟開發)

1. 국가에서 계획적으로 산업을 일으켜 나라의 경제를 발전시키는 일.

1. SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ: Việc làm phát triển kinh tế của quốc gia bằng cách phát triển ngành công nghiệp một cách có kế hoạch ở trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제 개발 계획.
    Economic development plan.
  • Google translate 경제 개발 전략.
    Economic development strategy.
  • Google translate 경제 개발 정책.
    Economic development policy.
  • Google translate 경제 개발을 지원하다.
    Support economic development.
  • Google translate 경제 개발을 추진하다.
    Push forward economic development.
  • Google translate 우리나라는 정부 주도의 경제 개발 정책으로 급속하게 산업화되었다.
    Our country has been rapidly industrialized by government-led economic development policies.
  • Google translate 제2차 세계 대전 후 많은 나라들이 경제를 재건하거나 저개발 상태에서 벗어나기 위해 경제 개발 계획을 추진했다.
    After world war ii, many countries pushed ahead with economic development plans to rebuild their economies or get out of a state of underdevelopment.

경제 개발: economic development,けいざいかいはつ【経済開発】,développement économique,desarrollo económico,التطوير الاقتصادي,эдийн засгийн хөгжил,sự phát triển kinh tế,การพัฒนาเศรษฐกิจ,pengembangan ekonomi, kemajuan perekonomian,экономическое развитие,经济开发,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 경제 개발 (經濟開發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20)