🌟 경제 개발 (經濟開發)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 경제 개발 (經濟開發) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㄱㅂ: Initial sound 경제 개발
-
ㄱㅈㄱㅂ (
경제 개발
)
: 국가에서 계획적으로 산업을 일으켜 나라의 경제를 발전시키는 일.
None
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ: Việc làm phát triển kinh tế của quốc gia bằng cách phát triển ngành công nghiệp một cách có kế hoạch ở trong nước.
• Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20)